Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀过竹解
Pinyin: dāo guò zhú jiě
Meanings: Something very easy to accomplish, like a knife cutting through bamboo., Một việc gì đó rất dễ dàng thực hiện, như dao cắt qua tre (ý nói sự dễ dàng vượt qua trở ngại)., 刀一劈下去,竹子立即分开。形容事情顺利解决。[出处]清·李绿园《歧路灯》第五回“后来,果然办得水到渠成,刀过竹解。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丿, 𠃌, 寸, 辶, 亇, 角
Chinese meaning: 刀一劈下去,竹子立即分开。形容事情顺利解决。[出处]清·李绿园《歧路灯》第五回“后来,果然办得水到渠成,刀过竹解。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong những câu diễn đạt về mức độ dễ dàng của việc gì đó. Có thể đứng độc lập hoặc làm trạng ngữ.
Example: 这个问题对他来说简直是刀过竹解。
Example pinyin: zhè ge wèn tí duì tā lái shuō jiǎn zhí shì dāo guò zhú jiě 。
Tiếng Việt: Vấn đề này đối với anh ấy quả thật rất dễ dàng giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một việc gì đó rất dễ dàng thực hiện, như dao cắt qua tre (ý nói sự dễ dàng vượt qua trở ngại).
Nghĩa phụ
English
Something very easy to accomplish, like a knife cutting through bamboo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刀一劈下去,竹子立即分开。形容事情顺利解决。[出处]清·李绿园《歧路灯》第五回“后来,果然办得水到渠成,刀过竹解。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế