Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刀俎余生

Pinyin: dāo zǔ yú shēng

Meanings: Surviving by a hair's breadth; surviving after facing great danger., Thoát chết trong gang tấc, sống sót sau khi đối mặt với nguy hiểm lớn., 犹虎口余生。[出处]清·昭槤《啸亭杂记录·记辛亥败兵事》“余刀俎余生,受君恩乃不死,今得以马革裹尸幸矣!”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丿, 𠃌, 且, 仌, 亼, 朩, 生

Chinese meaning: 犹虎口余生。[出处]清·昭槤《啸亭杂记录·记辛亥败兵事》“余刀俎余生,受君恩乃不死,今得以马革裹尸幸矣!”

Grammar: Dùng trong câu để nhấn mạnh sự may mắn thoát khỏi nguy hiểm lớn.

Example: 他从战场归来,可说是刀俎余生。

Example pinyin: tā cóng zhàn chǎng guī lái , kě shuō shì dāo zǔ yú shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy trở về từ chiến trường, có thể nói là thoát chết trong đường tơ kẽ tóc.

刀俎余生
dāo zǔ yú shēng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoát chết trong gang tấc, sống sót sau khi đối mặt với nguy hiểm lớn.

Surviving by a hair's breadth; surviving after facing great danger.

犹虎口余生。[出处]清·昭槤《啸亭杂记录·记辛亥败兵事》“余刀俎余生,受君恩乃不死,今得以马革裹尸幸矣!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刀俎余生 (dāo zǔ yú shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung