Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刀兵

Pinyin: dāo bīng

Meanings: Sharp weapons (swords) and soldiers, implying war., Vũ khí sắc bén (dao gươm) và binh lính, ám chỉ chiến tranh., ①武器。[例]动刀兵。*②借指战争。[例]刀兵之灾。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 𠃌, 丘, 八

Chinese meaning: ①武器。[例]动刀兵。*②借指战争。[例]刀兵之灾。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.

Example: 避免刀兵之灾。

Example pinyin: bì miǎn dāo bīng zhī zāi 。

Tiếng Việt: Tránh khỏi tai họa chiến tranh.

刀兵
dāo bīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ khí sắc bén (dao gươm) và binh lính, ám chỉ chiến tranh.

Sharp weapons (swords) and soldiers, implying war.

武器。动刀兵

借指战争。刀兵之灾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刀兵 (dāo bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung