Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刀耕火耨

Pinyin: dāo gēng huǒ nòu

Meanings: Primitive cultivation method of cutting and burning trees before planting crops., Phương thức canh tác sơ khai bằng cách chặt cây, đốt rừng, sau đó trồng trọt., 耨除草。古人播种前先伐去树木烧掉野草,以灰肥田。泛指原始的耕作技术。[出处]《旧唐书·严震传》“梁汉之间,刀耕火耨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丿, 𠃌, 井, 耒, 人, 八, 辱

Chinese meaning: 耨除草。古人播种前先伐去树木烧掉野草,以灰肥田。泛指原始的耕作技术。[出处]《旧唐书·严震传》“梁汉之间,刀耕火耨。”

Grammar: Là thành ngữ mang tính chất mô tả hoạt động nông nghiệp nguyên thủy. Có thể sử dụng như một cụm danh từ trong câu.

Example: 在一些偏僻的山区,人们还在使用刀耕火耨的方法种植庄稼。

Example pinyin: zài yì xiē piān pì de shān qū , rén men hái zài shǐ yòng dāo gēng huǒ nòu de fāng fǎ zhǒng zhí zhuāng jia 。

Tiếng Việt: Ở một số vùng núi hẻo lánh, người ta vẫn còn sử dụng phương pháp đốt rừng làm nương để trồng trọt.

刀耕火耨
dāo gēng huǒ nòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương thức canh tác sơ khai bằng cách chặt cây, đốt rừng, sau đó trồng trọt.

Primitive cultivation method of cutting and burning trees before planting crops.

耨除草。古人播种前先伐去树木烧掉野草,以灰肥田。泛指原始的耕作技术。[出处]《旧唐书·严震传》“梁汉之间,刀耕火耨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刀耕火耨 (dāo gēng huǒ nòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung