Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 函盖充周
Pinyin: hán gài chōng zhōu
Meanings: Comprehensive and detailed coverage., Bao quát toàn diện, đầy đủ và chi tiết., 指包容一切。[出处]清·戴名世《〈野香亭诗集〉序》“先生于书,无所不读,函盖充周,不见涯涘。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 皿, 𦍌, 儿, 𠫓, ⺆, 𠮷
Chinese meaning: 指包容一切。[出处]清·戴名世《〈野香亭诗集〉序》“先生于书,无所不读,函盖充周,不见涯涘。”
Grammar: Là thành ngữ cố định, thường dùng trong những ngữ cảnh đánh giá tính toàn diện của một nội dung nào đó.
Example: 这篇文章函盖充周,信息量很大。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng hán gài chōng zhōu , xìn xī liáng hěn dà 。
Tiếng Việt: Bài viết này rất toàn diện, chứa nhiều thông tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao quát toàn diện, đầy đủ và chi tiết.
Nghĩa phụ
English
Comprehensive and detailed coverage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指包容一切。[出处]清·戴名世《〈野香亭诗集〉序》“先生于书,无所不读,函盖充周,不见涯涘。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế