Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 函电

Pinyin: hán diàn

Meanings: Telegrams or messages sent via postal service or communication lines., Điện tín gửi qua đường bưu điện hoặc truyền thông., ①书信和电报的合称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 乚, 日

Chinese meaning: ①书信和电报的合称。

Grammar: Danh từ kép, dùng trong ngữ cảnh liên lạc thời xưa. Ít phổ biến trong cuộc sống hiện đại, nhưng vẫn xuất hiện trong văn bản lịch sử.

Example: 他们通过函电保持联系。

Example pinyin: tā men tōng guò hán diàn bǎo chí lián xì 。

Tiếng Việt: Họ duy trì liên lạc thông qua điện tín.

函电
hán diàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện tín gửi qua đường bưu điện hoặc truyền thông.

Telegrams or messages sent via postal service or communication lines.

书信和电报的合称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

函电 (hán diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung