Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 函聘
Pinyin: hán pìn
Meanings: To invite or hire someone for work via correspondence., Mời hoặc thuê ai đó làm việc qua thư từ., ①用书信聘请(担任某种职务)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 甹, 耳
Chinese meaning: ①用书信聘请(担任某种职务)。
Grammar: Động từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tuyển dụng hoặc mời hợp tác qua văn bản chính thức.
Example: 这家公司通过函聘找到了一位专家。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī tōng guò hán pìn zhǎo dào le yí wèi zhuān jiā 。
Tiếng Việt: Công ty này đã mời được một chuyên gia thông qua thư từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời hoặc thuê ai đó làm việc qua thư từ.
Nghĩa phụ
English
To invite or hire someone for work via correspondence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用书信聘请(担任某种职务)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!