Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刀光血影

Pinyin: dāo guāng xuè yǐng

Meanings: The flash of knives and the shadow of blood, implying bloody slaughter., Ánh dao bóng máu, ám chỉ cảnh chém giết đẫm máu., 形容血腥的杀戮。[出处]郭沫若《洪波曲》第五章“一武汉三镇,自北伐以来,在刀光血影之下已经窒息了整整十年。”[例]在~面前,他昂然直视。——胡旷《短促而光辉的生命》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 丿, 𠃌, ⺌, 兀, 皿, 彡, 景

Chinese meaning: 形容血腥的杀戮。[出处]郭沫若《洪波曲》第五章“一武汉三镇,自北伐以来,在刀光血影之下已经窒息了整整十年。”[例]在~面前,他昂然直视。——胡旷《短促而光辉的生命》。

Grammar: Cấu trúc này thường được dùng để miêu tả thời kỳ bạo lực hoặc hỗn loạn.

Example: 那个年代充满了刀光血影。

Example pinyin: nà ge nián dài chōng mǎn le dāo guāng xuè yǐng 。

Tiếng Việt: Thời đại đó đầy rẫy cảnh chém giết đẫm máu.

刀光血影
dāo guāng xuè yǐng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh dao bóng máu, ám chỉ cảnh chém giết đẫm máu.

The flash of knives and the shadow of blood, implying bloody slaughter.

形容血腥的杀戮。[出处]郭沫若《洪波曲》第五章“一武汉三镇,自北伐以来,在刀光血影之下已经窒息了整整十年。”[例]在~面前,他昂然直视。——胡旷《短促而光辉的生命》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刀光血影 (dāo guāng xuè yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung