Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀山剑林
Pinyin: dāo shān jiàn lín
Meanings: A mountain of knives and a forest of swords, implying an extremely dangerous place., Núi dao rừng kiếm, ám chỉ nơi cực kỳ nguy hiểm., ①比喻险恶的境地。[例]为了革命,就是刀山剑林,他也敢去。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 丿, 𠃌, 山, 佥, 刂, 木
Chinese meaning: ①比喻险恶的境地。[例]为了革命,就是刀山剑林,他也敢去。
Grammar: Dùng trong văn cảnh biểu đạt thử thách hoặc nghịch cảnh lớn.
Example: 他闯过了刀山剑林。
Example pinyin: tā chuǎng guò le dāo shān jiàn lín 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã vượt qua núi dao rừng kiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Núi dao rừng kiếm, ám chỉ nơi cực kỳ nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
A mountain of knives and a forest of swords, implying an extremely dangerous place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻险恶的境地。为了革命,就是刀山剑林,他也敢去
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế