Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 函索
Pinyin: hán suǒ
Meanings: To request or demand via letters/correspondence., Yêu cầu hoặc đòi hỏi qua thư từ., ①通过信函索要。[例]欲知详情,悉请函索。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①通过信函索要。[例]欲知详情,悉请函索。
Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước đối tượng yêu cầu (ví dụ: 资料 - tài liệu).
Example: 他向公司函索资料。
Example pinyin: tā xiàng gōng sī hán suǒ zī liào 。
Tiếng Việt: Anh ấy yêu cầu công ty gửi tài liệu qua thư.

📷 Một chàng trai trẻ hạnh phúc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu cầu hoặc đòi hỏi qua thư từ.
Nghĩa phụ
English
To request or demand via letters/correspondence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过信函索要。欲知详情,悉请函索
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
