Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 函大

Pinyin: hán dà

Meanings: Abbreviation for 'correspondence university' (Distance learning institution)., Viết tắt của 'trường đại học dạy bằng thư tín' (Học viện giáo dục từ xa)., ①函授大学的简称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 一, 人

Chinese meaning: ①函授大学的简称。

Grammar: Dùng như một danh từ, thường để chỉ tên của một loại hình trường học. Có thể kết hợp với các cụm liên quan đến ngành học.

Example: 他在函大学习法律。

Example pinyin: tā zài hán dà xué xí fǎ lǜ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học luật tại trường đại học từ xa.

函大
hán dà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết tắt của 'trường đại học dạy bằng thư tín' (Học viện giáo dục từ xa).

Abbreviation for 'correspondence university' (Distance learning institution).

函授大学的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

函大 (hán dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung