Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刀币

Pinyin: dāo bì

Meanings: Knife-shaped coins, an ancient type of Chinese currency., Tiền đồng hình dao, một loại tiền cổ xưa của Trung Quốc., ①春秋战国时期齐、燕、赵等国的刀形铜币,由生产工具的刀演变而成。也叫“刀布”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 丿, 𠃌, 巾

Chinese meaning: ①春秋战国时期齐、燕、赵等国的刀形铜币,由生产工具的刀演变而成。也叫“刀布”。

Grammar: Là danh từ lịch sử, dùng trong chuyên ngành khảo cổ hoặc lịch sử tiền tệ.

Example: 博物馆里展出了一些刀币。

Example pinyin: bó wù guǎn lǐ zhǎn chū le yì xiē dāo bì 。

Tiếng Việt: Bảo tàng trưng bày một số tiền đồng hình dao.

刀币
dāo bì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền đồng hình dao, một loại tiền cổ xưa của Trung Quốc.

Knife-shaped coins, an ancient type of Chinese currency.

春秋战国时期齐、燕、赵等国的刀形铜币,由生产工具的刀演变而成。也叫“刀布”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刀币 (dāo bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung