Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 函胡

Pinyin: hán hú

Meanings: Unclear or ambiguous (used to describe inaccurate pronunciation or unclear meaning)., Mơ hồ, không rõ ràng (dùng để chỉ cách phát âm không chuẩn xác hoặc ý nghĩa không rõ ràng)., ①同“含糊”。重浊而含混。[例]南声函胡。——宋·苏轼《石钟山记》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 古, 月

Chinese meaning: ①同“含糊”。重浊而含混。[例]南声函胡。——宋·苏轼《石钟山记》。

Grammar: Thường được dùng như một tính từ miêu tả cách phát âm hoặc ý nghĩa. Có thể xuất hiện trước danh từ hoặc trong câu làm vị ngữ.

Example: 他的发音有点函胡,让人听不太明白。

Example pinyin: tā de fā yīn yǒu diǎn hán hú , ràng rén tīng bú tài míng bái 。

Tiếng Việt: Cách phát âm của anh ấy có chút mơ hồ, khiến người khác khó hiểu.

函胡
hán hú
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ hồ, không rõ ràng (dùng để chỉ cách phát âm không chuẩn xác hoặc ý nghĩa không rõ ràng).

Unclear or ambiguous (used to describe inaccurate pronunciation or unclear meaning).

同“含糊”。重浊而含混。南声函胡。——宋·苏轼《石钟山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

函胡 (hán hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung