Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 函矢相攻
Pinyin: hán shǐ xiāng gōng
Meanings: Refers to two parties exchanging arguments through letters, attacking each other verbally., Ý nói hai bên tranh cãi qua lại qua thư từ, lời lẽ công kích lẫn nhau., 指自相矛盾。[出处]先秦·孟轲《孟子·公孙丑上》“矢人唯恐不伤人,函人唯恐伤人。”[例]今夫儒者~,蜩螗相喧。——唐·刘禹锡《答容州窦中丞书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 大, 𠂉, 木, 目, 工, 攵
Chinese meaning: 指自相矛盾。[出处]先秦·孟轲《孟子·公孙丑上》“矢人唯恐不伤人,函人唯恐伤人。”[例]今夫儒者~,蜩螗相喧。——唐·刘禹锡《答容州窦中丞书》。
Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động tranh cãi qua thư tín. Chỉ nên dùng trong ngữ cảnh tranh luận qua văn bản.
Example: 两人在信中函矢相攻,言辞激烈。
Example pinyin: liǎng rén zài xìn zhōng hán shǐ xiāng gōng , yán cí jī liè 。
Tiếng Việt: Hai người tranh cãi qua lại trong thư từ, lời lẽ gay gắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói hai bên tranh cãi qua lại qua thư từ, lời lẽ công kích lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
Refers to two parties exchanging arguments through letters, attacking each other verbally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指自相矛盾。[出处]先秦·孟轲《孟子·公孙丑上》“矢人唯恐不伤人,函人唯恐伤人。”[例]今夫儒者~,蜩螗相喧。——唐·刘禹锡《答容州窦中丞书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế