Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀山火海
Pinyin: dāo shān huǒ hǎi
Meanings: A mountain of knives and a sea of fire, implying extremely dangerous or difficult situations., Núi dao biển lửa, ám chỉ những nơi cực kỳ nguy hiểm hoặc khó khăn., 比喻极其危险和困难的地方。[出处]刘伯承《千里跃进大别山》“此刻,面前即使横着刀山火海,我们也必须打过去。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 𠃌, 山, 人, 八, 每, 氵
Chinese meaning: 比喻极其危险和困难的地方。[出处]刘伯承《千里跃进大别山》“此刻,面前即使横着刀山火海,我们也必须打过去。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ khắc nghiệt hoặc nguy hiểm của tình huống.
Example: 他勇敢地闯过了刀山火海。
Example pinyin: tā yǒng gǎn dì chuǎng guò le dāo shān huǒ hǎi 。
Tiếng Việt: Anh ấy dũng cảm vượt qua núi dao biển lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Núi dao biển lửa, ám chỉ những nơi cực kỳ nguy hiểm hoặc khó khăn.
Nghĩa phụ
English
A mountain of knives and a sea of fire, implying extremely dangerous or difficult situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻极其危险和困难的地方。[出处]刘伯承《千里跃进大别山》“此刻,面前即使横着刀山火海,我们也必须打过去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế