Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀俎
Pinyin: dāo zǔ
Meanings: Knife and chopping board, implying life-and-death power (often used in the context of being controlled by others)., Dao và thớt, ám chỉ quyền lực sinh sát (thường dùng trong văn cảnh bị người khác khống chế)., ①刀和砧板,原为宰割的工具,比喻宰割者或迫害者。[例]如今人方为刀俎,我为鱼肉,何辞为。——《史记·项羽本纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 𠃌, 且, 仌
Chinese meaning: ①刀和砧板,原为宰割的工具,比喻宰割者或迫害者。[例]如今人方为刀俎,我为鱼肉,何辞为。——《史记·项羽本纪》。
Grammar: Thường sử dụng trong thành ngữ để diễn tả sự bất lực hoặc bị áp bức.
Example: 人为刀俎,我为鱼肉。
Example pinyin: rén wéi dāo zǔ , wǒ wèi yú ròu 。
Tiếng Việt: Người ta là dao thớt, chúng ta như cá thịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao và thớt, ám chỉ quyền lực sinh sát (thường dùng trong văn cảnh bị người khác khống chế).
Nghĩa phụ
English
Knife and chopping board, implying life-and-death power (often used in the context of being controlled by others).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刀和砧板,原为宰割的工具,比喻宰割者或迫害者。如今人方为刀俎,我为鱼肉,何辞为。——《史记·项羽本纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!