Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 1381 to 1410 of 12092 total words

内港
nèi gǎng
Cảng nằm sâu trong đất liền, ít chịu ảnh...
冉冉
rǎn rǎn
Chậm rãi, từ từ (thường dùng để miêu tả ...
再三
zài sān
Lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự cẩn thận...
再三再四
zài sān zài sì
Rất nhiều lần, liên tục nhắc đi nhắc lại
再不
zài bù
Không bao giờ nữa, không còn nữa
再也
zài yě
Không bao giờ (thường đi kèm phủ định để...
再分
zài fēn
Chia nhỏ thêm một lần nữa
再则
zài zé
Hơn nữa, ngoài ra (dùng để dẫn thêm lý d...
再婚
zài hūn
Kết hôn lần nữa sau khi ly dị hoặc mất n...
再嫁
zài jià
Người phụ nữ tái hôn sau khi ly dị hoặc ...
再度
zài dù
Một lần nữa, lại tiếp tục (sự việc nào đ...
再接再厉
zài jiē zài lì
Cố gắng hết sức, không ngừng nỗ lực
再版
zài bǎn
Xuất bản lại (sách, tài liệu).
再现
zài xiàn
Tái hiện, hiện ra một lần nữa.
冒充
mào chōng
Giả dạng, mạo danh (ai đó)
冒失
mào shī
Hấp tấp, thiếu thận trọng
冒昧
mào mèi
Bất lịch sự, đường đột
冒火
mào huǒ
Giận dữ, bực tức
冒牌
mào pái
Hàng giả, sản phẩm không chính hãng
冒犯
mào fàn
Xúc phạm, làm mất lòng
写法
xiě fǎ
Cách viết, phương pháp viết
写生
xiě shēng
Vẽ ngoại cảnh, vẽ từ thực tế
写稿
xiě gǎo
Viết bản thảo, soạn thảo bài viết
军乐
jūn yuè
Nhạc quân đội, nhạc dùng trong quân đội
军书
jūn shū
Sách quân sự, tài liệu về chiến thuật, c...
军伍
jūn wǔ
Hàng ngũ quân đội, binh đoàn
军众
jūn zhòng
Quân chúng, số đông quân đội
军制
jūn zhì
Chế độ quân sự, hệ thống quân đội
军功
jūn gōng
Chiến công quân sự, công lao trong chiến...
军区
jūn qū
Khu vực quân sự, một vùng lãnh thổ được ...

Showing 1381 to 1410 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...