Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再版

Pinyin: zài bǎn

Meanings: To republish (books, materials)., Xuất bản lại (sách, tài liệu)., ①指书刊第二次出版;有时也指第二次印刷。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 冉, 反, 片

Chinese meaning: ①指书刊第二次出版;有时也指第二次印刷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với đối tượng là sách hoặc tài liệu.

Example: 这本书很受欢迎,已经再版多次。

Example pinyin: zhè běn shū hěn shòu huān yíng , yǐ jīng zài bǎn duō cì 。

Tiếng Việt: Quyển sách này rất được yêu thích và đã tái bản nhiều lần.

再版
zài bǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất bản lại (sách, tài liệu).

To republish (books, materials).

指书刊第二次出版;有时也指第二次印刷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...