Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再三
Pinyin: zài sān
Meanings: Repeatedly; again and again; emphasizing carefulness or patience., Lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự cẩn thận hoặc kiên nhẫn, ①一次又一次;多次。[例]再三强调。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 冉, 二
Chinese meaning: ①一次又一次;多次。[例]再三强调。
Grammar: Trạng từ, bổ nghĩa cho động từ hoặc câu, thể hiện hành động lặp đi lặp lại.
Example: 我再三提醒他注意安全。
Example pinyin: wǒ zài sān tí xǐng tā zhù yì ān quán 。
Tiếng Việt: Tôi đã nhắc nhở anh ấy chú ý an toàn nhiều lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự cẩn thận hoặc kiên nhẫn
Nghĩa phụ
English
Repeatedly; again and again; emphasizing carefulness or patience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一次又一次;多次。再三强调
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!