Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再现
Pinyin: zài xiàn
Meanings: To reappear, to recreate., Tái hiện, hiện ra một lần nữa., ①过去的情况再次出现。*②重现。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 冉, 王, 见
Chinese meaning: ①过去的情况再次出现。*②重现。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự tái hiện về mặt hình ảnh, ý tưởng hoặc cảm xúc.
Example: 这部电影再现了那个时代的生活。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zài xiàn le nà ge shí dài de shēng huó 。
Tiếng Việt: Bộ phim này tái hiện lại cuộc sống của thời đại đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tái hiện, hiện ra một lần nữa.
Nghĩa phụ
English
To reappear, to recreate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过去的情况再次出现
重现
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!