Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冒失
Pinyin: mào shī
Meanings: Rash, careless., Hấp tấp, thiếu thận trọng, ①鲁莽。[例]没听明白就下结论也实在太冒失了。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 冃, 目, 丿, 夫
Chinese meaning: ①鲁莽。[例]没听明白就下结论也实在太冒失了。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói không cẩn thận.
Example: 他说话很冒失。
Example pinyin: tā shuō huà hěn mào shi 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện rất hấp tấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hấp tấp, thiếu thận trọng
Nghĩa phụ
English
Rash, careless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鲁莽。没听明白就下结论也实在太冒失了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!