Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再接再厉

Pinyin: zài jiē zài lì

Meanings: To keep working hard without stopping., Cố gắng hết sức, không ngừng nỗ lực, 接接战;厉磨快,引伸为奋勉,努力。指公鸡相斗,每次交锋以前先磨一下嘴。比喻继续努力,再加一把劲。[出处]唐·韩愈《斗鸡联句》“一喷一醒然,再接再厉乃。”[例]取得好成绩也不能自满,要~,不断进取。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 冉, 妾, 扌, 万, 厂

Chinese meaning: 接接战;厉磨快,引伸为奋勉,努力。指公鸡相斗,每次交锋以前先磨一下嘴。比喻继续努力,再加一把劲。[出处]唐·韩愈《斗鸡联句》“一喷一醒然,再接再厉乃。”[例]取得好成绩也不能自满,要~,不断进取。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khuyến khích hoặc động viên.

Example: 希望大家再接再厉,争取更好的成绩。

Example pinyin: xī wàng dà jiā zài jiē zài lì , zhēng qǔ gèng hǎo de chéng jì 。

Tiếng Việt: Hy vọng mọi người tiếp tục cố gắng để đạt được thành tích tốt hơn.

再接再厉
zài jiē zài lì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức, không ngừng nỗ lực

To keep working hard without stopping.

接接战;厉磨快,引伸为奋勉,努力。指公鸡相斗,每次交锋以前先磨一下嘴。比喻继续努力,再加一把劲。[出处]唐·韩愈《斗鸡联句》“一喷一醒然,再接再厉乃。”[例]取得好成绩也不能自满,要~,不断进取。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

再接再厉 (zài jiē zài lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung