Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再也
Pinyin: zài yě
Meanings: Never again (usually accompanies negation for emphasis)., Không bao giờ (thường đi kèm phủ định để nhấn mạnh).
HSK Level: hsk 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 冉, 也
Example: 我再也见不到他了。
Example pinyin: wǒ zài yě jiàn bú dào tā le 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ không bao giờ gặp lại anh ấy nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bao giờ (thường đi kèm phủ định để nhấn mạnh).
Nghĩa phụ
English
Never again (usually accompanies negation for emphasis).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!