Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军乐
Pinyin: jūn yuè
Meanings: Military music, Nhạc quân đội, nhạc dùng trong quân đội, ①俗称用管乐器和打击乐器演奏的音乐,因为军队中常用而得名。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 冖, 车, 乐
Chinese meaning: ①俗称用管乐器和打击乐器演奏的音乐,因为军队中常用而得名。
Grammar: Danh từ ghép chỉ loại nhạc đặc thù được sử dụng trong quân đội.
Example: 国庆阅兵时,军乐队演奏了雄壮的军乐。
Example pinyin: guó qìng yuè bīng shí , jūn yuè duì yǎn zòu le xióng zhuàng de jūn yuè 。
Tiếng Việt: Trong lễ duyệt binh Quốc khánh, ban nhạc quân đội đã chơi nhạc quân đội hùng tráng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạc quân đội, nhạc dùng trong quân đội
Nghĩa phụ
English
Military music
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗称用管乐器和打击乐器演奏的音乐,因为军队中常用而得名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!