Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再分

Pinyin: zài fēn

Meanings: To divide further or once more., Chia nhỏ thêm một lần nữa, ①[方言]但凡;要是。[例]再分是个明白点儿的,不可能上那么大的当。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 冉, 八, 刀

Chinese meaning: ①[方言]但凡;要是。[例]再分是个明白点儿的,不可能上那么大的当。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với đối tượng cụ thể để chỉ hành động phân chia.

Example: 这个任务还可以再分。

Example pinyin: zhè ge rèn wu hái kě yǐ zài fēn 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ này có thể chia nhỏ thêm nữa.

再分
zài fēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia nhỏ thêm một lần nữa

To divide further or once more.

[方言]但凡;要是。再分是个明白点儿的,不可能上那么大的当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

再分 (zài fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung