Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军区

Pinyin: jūn qū

Meanings: Military region/command area., Khu vực quân sự, một vùng lãnh thổ được quản lý bởi một bộ tư lệnh quân sự., ①亦称“大军区”。根据战略需要划分的军事区域及与其相应的军队一级组织。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 冖, 车, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①亦称“大军区”。根据战略需要划分的军事区域及与其相应的军队一级组织。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ địa phận hành chính quân sự được phân chia trong một quốc gia.

Example: 这个军区的司令员很有经验。

Example pinyin: zhè ge jūn qū de sī lìng yuán hěn yǒu jīng yàn 。

Tiếng Việt: Tư lệnh của khu quân sự này rất có kinh nghiệm.

军区
jūn qū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực quân sự, một vùng lãnh thổ được quản lý bởi một bộ tư lệnh quân sự.

Military region/command area.

亦称“大军区”。根据战略需要划分的军事区域及与其相应的军队一级组织

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军区 (jūn qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung