Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内港
Pinyin: nèi gǎng
Meanings: Inland port; port located far inland with less influence from the sea., Cảng nằm sâu trong đất liền, ít chịu ảnh hưởng của biển., ①与外港相对而言,港口距海较远之部分。内港一般具有附加的防护体,常为主要停泊处。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 冂, 巷, 氵
Chinese meaning: ①与外港相对而言,港口距海较远之部分。内港一般具有附加的防护体,常为主要停泊处。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc giao thông vận tải.
Example: 上海是一个国际大港,但也有内港。
Example pinyin: shàng hǎi shì yí gè guó jì dà gǎng , dàn yě yǒu nèi gǎng 。
Tiếng Việt: Thượng Hải là một cảng quốc tế lớn, nhưng cũng có cảng nội địa.

📷 Cảng Baltimore
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảng nằm sâu trong đất liền, ít chịu ảnh hưởng của biển.
Nghĩa phụ
English
Inland port; port located far inland with less influence from the sea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与外港相对而言,港口距海较远之部分。内港一般具有附加的防护体,常为主要停泊处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
