Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军制

Pinyin: jūn zhì

Meanings: Military system, organization, Chế độ quân sự, hệ thống quân đội, ①军事上的法制,如组织、编制、兵役、装备、训练等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 车, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①军事上的法制,如组织、编制、兵役、装备、训练等。

Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc tổ chức và quy định trong quân đội.

Example: 现代国家的军制越来越复杂。

Example pinyin: xiàn dài guó jiā de jūn zhì yuè lái yuè fù zá 。

Tiếng Việt: Hệ thống quân đội của các quốc gia hiện đại ngày càng phức tạp.

军制
jūn zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế độ quân sự, hệ thống quân đội

Military system, organization

军事上的法制,如组织、编制、兵役、装备、训练等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军制 (jūn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung