Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冒昧

Pinyin: mào mèi

Meanings: Impolite, presumptuous., Bất lịch sự, đường đột, ①(言行)不顾地位、能力、场合是否适宜(多用做谦词)。[例]冒昧陈辞。*②大胆地提供或提出(意见或看法)(多用做谦词)。[例]不揣冒昧。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冃, 目, 日, 未

Chinese meaning: ①(言行)不顾地位、能力、场合是否适宜(多用做谦词)。[例]冒昧陈辞。*②大胆地提供或提出(意见或看法)(多用做谦词)。[例]不揣冒昧。

Grammar: Động từ hoặc tính từ hai âm tiết, thường đứng trước hành động để biểu thị thái độ không lễ phép.

Example: 我很冒昧地打扰您。

Example pinyin: wǒ hěn mào mèi dì dǎ rǎo nín 。

Tiếng Việt: Tôi thật đường đột khi làm phiền bạn.

冒昧
mào mèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bất lịch sự, đường đột

Impolite, presumptuous.

(言行)不顾地位、能力、场合是否适宜(多用做谦词)。冒昧陈辞

大胆地提供或提出(意见或看法)(多用做谦词)。不揣冒昧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冒昧 (mào mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung