Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再嫁

Pinyin: zài jià

Meanings: For a woman to remarry after divorce or the death of her husband., Người phụ nữ tái hôn sau khi ly dị hoặc mất chồng, ①(妇女)再次嫁人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 冉, 女, 家

Chinese meaning: ①(妇女)再次嫁人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ áp dụng riêng cho phụ nữ.

Example: 她选择不再嫁,独自抚养孩子。

Example pinyin: tā xuǎn zé bú zài jià , dú zì fǔ yǎng hái zi 。

Tiếng Việt: Cô ấy chọn không tái hôn mà tự mình nuôi con.

再嫁
zài jià
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phụ nữ tái hôn sau khi ly dị hoặc mất chồng

For a woman to remarry after divorce or the death of her husband.

(妇女)再次嫁人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

再嫁 (zài jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung