Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军书
Pinyin: jūn shū
Meanings: Military books/documents, Sách quân sự, tài liệu về chiến thuật, chiến lược quân sự, ①军中的公文。[例]军书十二卷。——《乐府诗集·木兰诗》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冖, 车, 书
Chinese meaning: ①军中的公文。[例]军书十二卷。——《乐府诗集·木兰诗》。
Grammar: Danh từ chỉ những tài liệu liên quan đến quân sự hoặc chiến lược.
Example: 他认真研究了古代的军书。
Example pinyin: tā rèn zhēn yán jiū le gǔ dài de jūn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiên cứu kỹ lưỡng các sách quân sự cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách quân sự, tài liệu về chiến thuật, chiến lược quân sự
Nghĩa phụ
English
Military books/documents
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军中的公文。军书十二卷。——《乐府诗集·木兰诗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!