Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再婚

Pinyin: zài hūn

Meanings: To remarry after divorce or the death of a spouse., Kết hôn lần nữa sau khi ly dị hoặc mất người phối ngẫu, ①再次结婚。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 冉, 女, 昏

Chinese meaning: ①再次结婚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đời sống cá nhân.

Example: 她决定再婚,开始了新的生活。

Example pinyin: tā jué dìng zài hūn , kāi shǐ le xīn de shēng huó 。

Tiếng Việt: Cô ấy quyết định tái hôn và bắt đầu cuộc sống mới.

再婚
zài hūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hôn lần nữa sau khi ly dị hoặc mất người phối ngẫu

To remarry after divorce or the death of a spouse.

再次结婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...