Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 写生

Pinyin: xiě shēng

Meanings: Sketch from life, plein-air painting, Vẽ ngoại cảnh, vẽ từ thực tế, ①直接以实物或风景为对象绘画。[例]人物写生。[例]写生画。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 与, 冖, 生

Chinese meaning: ①直接以实物或风景为对象绘画。[例]人物写生。[例]写生画。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc chủ thể của hành động vẽ.

Example: 画家在公园里写生。

Example pinyin: huà jiā zài gōng yuán lǐ xiě shēng 。

Tiếng Việt: Họa sĩ đang vẽ ngoại cảnh trong công viên.

写生
xiě shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ ngoại cảnh, vẽ từ thực tế

Sketch from life, plein-air painting

直接以实物或风景为对象绘画。人物写生。写生画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

写生 (xiě shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung