Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冒牌
Pinyin: mào pái
Meanings: Counterfeit goods, fake products., Hàng giả, sản phẩm không chính hãng, ①冒充名家的牌子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 冃, 目, 卑, 片
Chinese meaning: ①冒充名家的牌子。
Grammar: Danh từ hoặc tính từ hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả hàng hóa không chính hãng.
Example: 这是一双冒牌鞋。
Example pinyin: zhè shì yì shuāng mào pái xié 。
Tiếng Việt: Đây là một đôi giày giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng giả, sản phẩm không chính hãng
Nghĩa phụ
English
Counterfeit goods, fake products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冒充名家的牌子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!