Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 再不

Pinyin: zài bù

Meanings: Never again; no longer., Không bao giờ nữa, không còn nữa, ①要不;要不然。[例]你一定要努力学习,再不就赶不上了。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 冉

Chinese meaning: ①要不;要不然。[例]你一定要努力学习,再不就赶不上了。

Grammar: Liên từ, nối hai ý, nhấn mạnh chấm dứt một hành động hay trạng thái.

Example: 他发誓再不犯同样的错误。

Example pinyin: tā fā shì zài bú fàn tóng yàng de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ta thề sẽ không bao giờ mắc lỗi tương tự nữa.

再不
zài bù
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bao giờ nữa, không còn nữa

Never again; no longer.

要不;要不然。你一定要努力学习,再不就赶不上了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...