Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冒犯
Pinyin: mào fàn
Meanings: To offend, to displease., Xúc phạm, làm mất lòng, ①在言词或举动上没有礼貌,冲撞了对方。[例]他的傲慢无礼的举动冒犯了他姐姐的客人们。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冃, 目, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①在言词或举动上没有礼貌,冲撞了对方。[例]他的傲慢无礼的举动冒犯了他姐姐的客人们。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với lời xin lỗi hoặc giải thích.
Example: 请原谅我的冒犯。
Example pinyin: qǐng yuán liàng wǒ de mào fàn 。
Tiếng Việt: Xin hãy tha thứ cho sự xúc phạm của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúc phạm, làm mất lòng
Nghĩa phụ
English
To offend, to displease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在言词或举动上没有礼貌,冲撞了对方。他的傲慢无礼的举动冒犯了他姐姐的客人们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!