Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 3661 to 3690 of 12092 total words

对角
duì jiǎo
Góc đối diện trong hình học.
对证
duì zhèng
Kiểm chứng, đối chiếu để xác nhận sự thậ...
对词
duì cí
Đối chiếu từ ngữ; so sánh nghĩa hoặc các...
对调
duì tiáo
Đổi chỗ, thay đổi vị trí giữa hai người ...
对质
duì zhì
Chất vấn trực tiếp, đối chất giữa hai bê...
对阵
duì zhèn
Đấu với nhau, thi đấu hoặc chiến đấu đối...
寺院
sì yuàn
Chùa, tu viện, nơi tu hành của tăng ni P...
寻味
xún wèi
Tìm hiểu ý nghĩa sâu xa, suy ngẫm về điề...
寻求
xún qiú
Tìm kiếm, theo đuổi điều gì đó.
导航
dǎo háng
Dẫn đường, chỉ đường; hệ thống dẫn đường
寿司
shòu sī
Sushi (món ăn Nhật Bản)
寿桃
shòu táo
Bánh hình đào (được làm để mừng thọ hoặc...
寿礼
shòu lǐ
Quà mừng thọ (quà tặng dành cho người ca...
寿筵
shòu yán
Tiệc mừng thọ (bữa tiệc tổ chức nhân dịp...
寿诞
shòu dàn
Ngày sinh nhật của người cao tuổi (sinh ...
寿辰
shòu chén
Ngày sinh nhật của người cao tuổi (tương...
寿酒
shòu jiǔ
Rượu mừng thọ (rượu uống trong các bữa t...
寿险
shòu xiǎn
Bảo hiểm nhân thọ (loại bảo hiểm chi trả...
寿面
shòu miàn
Mì trường thọ (món mì dài biểu trưng cho...
封门
fēng mén
Đóng cửa, khóa cửa lại.
jiāng
Sắp, sẽ, chuẩn bị làm gì đó; còn có thể ...
将令
jiàng lìng
Lệnh của tướng quân, lệnh điều binh khiể...
将信将疑
jiāng xìn jiāng yí
Vừa tin vừa nghi ngờ – không hoàn toàn c...
将要
jiāng yào
Sắp, sắp sửa, chuẩn bị
将领
jiàng lǐng
Tướng quân, người chỉ huy trong quân đội...
shè
Bắn (súng, tên...)
射击
shè jī
Bắn súng hoặc các loại vũ khí khác để nh...
尊敬
zūn jìng
Kính trọng, tôn trọng
尊敬
zūnjìng
Kính trọng, tôn trọng
尊贵
zūn guì
Tôn kính, quý phái, cao quý.

Showing 3661 to 3690 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...