Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 射击
Pinyin: shè jī
Meanings: To shoot or fire a weapon at a target., Bắn súng hoặc các loại vũ khí khác để nhắm vào mục tiêu., ①用枪炮等火器对着目标发射。[例]向敌人射击。*②体育比赛项目之一,在一定距离外用枪射靶。[例]射击比赛。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 身, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①用枪炮等火器对着目标发射。[例]向敌人射击。*②体育比赛项目之一,在一定距离外用枪射靶。[例]射击比赛。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng một mình hoặc đi kèm với bổ ngữ chỉ mục tiêu.
Example: 士兵在训练时练习射击。
Example pinyin: shì bīng zài xùn liàn shí liàn xí shè jī 。
Tiếng Việt: Người lính tập bắn trong lúc huấn luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn súng hoặc các loại vũ khí khác để nhắm vào mục tiêu.
Nghĩa phụ
English
To shoot or fire a weapon at a target.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用枪炮等火器对着目标发射。向敌人射击
体育比赛项目之一,在一定距离外用枪射靶。射击比赛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!