Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 将信将疑
Pinyin: jiāng xìn jiāng yí
Meanings: Half believing, half doubting – not entirely convinced., Vừa tin vừa nghi ngờ – không hoàn toàn chắc chắn., 将且,又。有点相信,又有点怀疑。[出处]唐·李华《吊古战场文》“人或有言,将信将疑。”[例]荣禄对他是持着戒心的,所以这番愤激之言,在~之间。——高阳《清宫外史》上册。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 丬, 亻, 言, 疋, 龴
Chinese meaning: 将且,又。有点相信,又有点怀疑。[出处]唐·李华《吊古战场文》“人或有言,将信将疑。”[例]荣禄对他是持着戒心的,所以这番愤激之言,在~之间。——高阳《清宫外史》上册。
Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả trạng thái tâm lý mâu thuẫn giữa tin và nghi ngờ.
Example: 他对这个消息感到将信将疑。
Example pinyin: tā duì zhè ge xiāo xī gǎn dào jiāng xìn jiāng yí 。
Tiếng Việt: Anh ta cảm thấy nửa tin nửa ngờ về tin tức này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa tin vừa nghi ngờ – không hoàn toàn chắc chắn.
Nghĩa phụ
English
Half believing, half doubting – not entirely convinced.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将且,又。有点相信,又有点怀疑。[出处]唐·李华《吊古战场文》“人或有言,将信将疑。”[例]荣禄对他是持着戒心的,所以这番愤激之言,在~之间。——高阳《清宫外史》上册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế