Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对角

Pinyin: duì jiǎo

Meanings: Diagonal angle in geometry., Góc đối diện trong hình học., ①三角形中,两边所夹的角对第三个边来说,叫做这个边的对角。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 寸, 角

Chinese meaning: ①三角形中,两边所夹的角对第三个边来说,叫做这个边的对角。

Grammar: Danh từ thuộc lĩnh vực toán học hoặc kỹ thuật.

Example: 这条线连接两个对角点。

Example pinyin: zhè tiáo xiàn lián jiē liǎng gè duì jiǎo diǎn 。

Tiếng Việt: Đường này nối hai điểm góc đối diện.

对角
duì jiǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc đối diện trong hình học.

Diagonal angle in geometry.

三角形中,两边所夹的角对第三个边来说,叫做这个边的对角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对角 (duì jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung