Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 将要

Pinyin: jiāng yào

Meanings: About to, going to, preparing to, Sắp, sắp sửa, chuẩn bị, ①用在动词前面,表示行为或情况在不久以后发生;即将。[例]我们将要毕业。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 丬, 女, 覀

Chinese meaning: ①用在动词前面,表示行为或情况在不久以后发生;即将。[例]我们将要毕业。

Example: 火车将要开了。

Example pinyin: huǒ chē jiāng yào kāi le 。

Tiếng Việt: Tàu hỏa sắp khởi hành rồi.

将要
jiāng yào
HSK 5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp, sắp sửa, chuẩn bị

About to, going to, preparing to

用在动词前面,表示行为或情况在不久以后发生;即将。我们将要毕业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

将要 (jiāng yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung