Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寿桃

Pinyin: shòu táo

Meanings: Peach-shaped cake (made to celebrate longevity or offered during birthdays of elders)., Bánh hình đào (được làm để mừng thọ hoặc dâng cúng vào các dịp sinh nhật của người cao tuổi)., ①祝寿所用的鲜桃或用面粉做成的桃形食品。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丰, 寸, 兆, 木

Chinese meaning: ①祝寿所用的鲜桃或用面粉做成的桃形食品。

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật mang tính biểu tượng, thường xuất hiện trong các tình huống chúc mừng tuổi thọ.

Example: 老人生日那天,桌上摆满了寿桃。

Example pinyin: lǎo rén shēng rì nà tiān , zhuō shàng bǎi mǎn le shòu táo 。

Tiếng Việt: Ngày sinh nhật của cụ già, trên bàn bày đầy bánh hình đào.

寿桃
shòu táo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh hình đào (được làm để mừng thọ hoặc dâng cúng vào các dịp sinh nhật của người cao tuổi).

Peach-shaped cake (made to celebrate longevity or offered during birthdays of elders).

祝寿所用的鲜桃或用面粉做成的桃形食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寿桃 (shòu táo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung