Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对调
Pinyin: duì tiáo
Meanings: To switch places or exchange positions between two people or things., Đổi chỗ, thay đổi vị trí giữa hai người hoặc hai thứ., ①互相调换。[例]对调工作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 寸, 周, 讠
Chinese meaning: ①互相调换。[例]对调工作。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ sự hoán đổi vị trí hoặc vai trò giữa hai đối tượng.
Example: 他们决定对调座位。
Example pinyin: tā men jué dìng duì diào zuò wèi 。
Tiếng Việt: Họ quyết định đổi chỗ ngồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi chỗ, thay đổi vị trí giữa hai người hoặc hai thứ.
Nghĩa phụ
English
To switch places or exchange positions between two people or things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相调换。对调工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!