Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寻求
Pinyin: xún qiú
Meanings: To search for or pursue something., Tìm kiếm, theo đuổi điều gì đó., ①寻找探求;追求。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 寸, 彐, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: ①寻找探求;追求。
Grammar: Đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ chỉ mục tiêu cần tìm kiếm, ví dụ: 寻求帮助 (tìm kiếm sự giúp đỡ).
Example: 我们应该寻求新的解决方案来应对挑战。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi xún qiú xīn de jiě jué fāng àn lái yìng duì tiǎo zhàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tìm kiếm những giải pháp mới để đối phó với thách thức.

📷 A hard choice
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm, theo đuổi điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To search for or pursue something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寻找探求;追求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
