Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 封门

Pinyin: fēng mén

Meanings: To seal/close the door., Đóng cửa, khóa cửa lại., ①将封条贴于门上,不准打开。*②把话说死不再改变;封口。*③[方言]旧时家里死了长辈,用白纸将门联或门神封住。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 圭, 寸, 门

Chinese meaning: ①将封条贴于门上,不准打开。*②把话说死不再改变;封口。*③[方言]旧时家里死了长辈,用白纸将门联或门神封住。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu mang ý nghĩa bảo vệ hoặc niêm phong nơi nào đó. Có thể kết hợp với bổ ngữ để diễn tả mức độ cụ thể hơn như 封得严 (khóa chặt).

Example: 他出门时把家里的门窗都封好了。

Example pinyin: tā chū mén shí bǎ jiā lǐ de mén chuāng dōu fēng hǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy khi ra khỏi nhà đã khóa kỹ tất cả các cửa sổ và cửa ra vào.

封门 - fēng mén
封门
fēng mén

📷 Bàn tay cắt xén mở cửa

封门
fēng mén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa, khóa cửa lại.

To seal/close the door.

将封条贴于门上,不准打开

把话说死不再改变;封口

[方言]旧时家里死了长辈,用白纸将门联或门神封住

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...