Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寿辰
Pinyin: shòu chén
Meanings: Elder's birthday (similar to 寿诞)., Ngày sinh nhật của người cao tuổi (tương tự như 寿诞)., ①生日(多指中老年人的)。[例]八十寿辰。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丰, 寸, 丿, 乀, 二, 厂, 𠄌
Chinese meaning: ①生日(多指中老年人的)。[例]八十寿辰。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các câu chúc phúc hoặc thông báo về ngày sinh nhật người già.
Example: 今天是爷爷的寿辰。
Example pinyin: jīn tiān shì yé ye de shòu chén 。
Tiếng Việt: Hôm nay là sinh nhật của ông nội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày sinh nhật của người cao tuổi (tương tự như 寿诞).
Nghĩa phụ
English
Elder's birthday (similar to 寿诞).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生日(多指中老年人的)。八十寿辰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!