Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 将令

Pinyin: jiàng lìng

Meanings: Command or order from a general, Lệnh của tướng quân, lệnh điều binh khiển tướng, ①将帅的命令;军令。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丬, 亽, 龴

Chinese meaning: ①将帅的命令;军令。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh quân sự hoặc lịch sử.

Example: 军中一切行动都要听从将令。

Example pinyin: jūn zhōng yí qiè xíng dòng dōu yào tīng cóng jiàng lìng 。

Tiếng Việt: Mọi hành động trong quân đội đều phải tuân theo lệnh của tướng quân.

将令
jiàng lìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh của tướng quân, lệnh điều binh khiển tướng

Command or order from a general

将帅的命令;军令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...