Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对证
Pinyin: duì zhèng
Meanings: To verify or cross-check to confirm facts., Kiểm chứng, đối chiếu để xác nhận sự thật., ①核对证实。[例]反复对证。[例]对证事实。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 又, 寸, 正, 讠
Chinese meaning: ①核对证实。[例]反复对证。[例]对证事实。
Grammar: Thường đi kèm với bổ ngữ hoặc tân ngữ chỉ thông tin cần kiểm tra.
Example: 这份报告需要进一步对证。
Example pinyin: zhè fèn bào gào xū yào jìn yí bù duì zhèng 。
Tiếng Việt: Báo cáo này cần được kiểm chứng thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm chứng, đối chiếu để xác nhận sự thật.
Nghĩa phụ
English
To verify or cross-check to confirm facts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
核对证实。反复对证。对证事实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!