Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尊敬
Pinyin: zūnjìng
Meanings: To respect, to honor, Kính trọng, tôn trọng
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 寸, 酋, 攵, 苟
Grammar: Động từ, thường đi với đối tượng đáng kính trọng
Example: 我们应该尊敬老师。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi zūn jìng lǎo shī 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên kính trọng thầy cô.

📷 Biểu tượng đường dây tình yêu đối tác từ thiện hữu nghị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính trọng, tôn trọng
Nghĩa phụ
English
To respect, to honor
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
