Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尊贵

Pinyin: zūn guì

Meanings: Respectable, noble, prestigious., Tôn kính, quý phái, cao quý., ①高贵而值得尊敬。[例]尊贵的客人。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 寸, 酋, 贝

Chinese meaning: ①高贵而值得尊敬。[例]尊贵的客人。

Grammar: Được dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ 看起来 (có vẻ như).

Example: 这位客人非常尊贵。

Example pinyin: zhè wèi kè rén fēi cháng zūn guì 。

Tiếng Việt: Vị khách này rất quý phái.

尊贵
zūn guì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn kính, quý phái, cao quý.

Respectable, noble, prestigious.

高贵而值得尊敬。尊贵的客人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尊贵 (zūn guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung